Thành tích
| TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
| 1 | Nguyễn Đình Hiếu | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 2 | Bùi Hồng Đức | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 3 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 4 | Chu Công Thành | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 5 | Nguyễn Gia Hiển | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 6 | Vũ Quang Trung | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 7 | Hoàng Anh Dũng | 2002 | Hà Nội | Nam | JMS | 2014 | EXCL |
| 8 | Nguyễn Hải Ly | 2002 | Hà Nội | Nữ | JMS | 2014 | EXCL |
| 9 | Ngô Chi Lan | 2002 | Hà Nội | Nữ | JMS | 2014 | EXCL |
| 10 | Trần Cẩm Tú | 2002 | Hà Nội | Nữ | JMS | 2014 | EXCL |
| 11 | Nguyễn Đỗ Hà Trang | 2002 | Hà Nội | Nữ | JMS | 2014 | EXCL |
| 12 | Dương Hồng Ngân | 2002 | Hà Nội | Nữ | JMS | 2014 | EXCL |
| 13 | Phạm Nam Việt | 2001 | Nam | JMS | 2014 | EXCL |