Thành tích
| TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
| 1 | Trần Minh Quân | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2016 | JPN |
| 2 | Hoàng Minh Hải | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2016 | NTU |
| 3 | Đặng Vũ Thảo Nguyên | 1998 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2016 | NUS |
| 4 | Vương Minh Quân | 1998 | Hà Nội | Nam | UEE | 2016 | NUS |
| 5 | Hoàng Dương | 1997 | Hà Nội | Nam | UEE | 2016 | NUS |
| 6 | Phạm Quốc Huy | 1998 | Hà Nội | Nam | UEE | 2016 | NUS/NTU |
| 7 | Nguyễn Tiến Đạt | 1998 | Hà Nội | Nam | UEE | 2016 | NUS/NTU |
| 8 | Lưu Hoàng Hương | 1998 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2016 | NUS/NTU |