Thành tích
| TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
| 31 | Mai Hoàng Lâm | 1995 | Thanh Hóa | Nam | UEE | 2013 | SCHO |
| 32 | Nguyễn Công Thành | 1994 | Thái Bình | Nam | UEE | 2013 | ADMI |
| 33 | Nguyễn Đăng Khôi | 2000 | Hà Nội | Nam | JMS | 2013 | EXCL |
| 34 | Đào Minh Dũng | 2000 | Hà Nội | Nam | JMS | 2013 | EXCL |
| 35 | Lưu Việt Hà | 2000 | Hà Nội | Nam | JMS | 2013 | EXCE |